hộc tốc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hộc tốc+
- Breathless
- Chạy hộc tốc về nhà
To run home in a breathless hurry
- Làm hộc để kịp giao hàng
To work breathlessly in order to deliver the goods on time
- Chạy hộc tốc về nhà
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hộc tốc"
Lượt xem: 485